Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít appell appellen
Số nhiều appeller appellene

appell

  1. Sự, lời kêu gọi, hô hào, hiệu triệu.
    Paven sendte ut en appell om fred.
  2. Sự hưởng ứng, đáp ứng.
    å ha stor/liten appell — Được sự hưởng ứng, lớn lao/ít ỏi.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa