Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
apothem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæ.pə.ˌθɛm/
Danh từ
sửa
apothem
/ˈæ.pə.ˌθɛm/
(
Toán học
)
Đường
trung đoạn
.
apothem
of a regular polygon
— trung đoạn một hình nhiều góc đều
Tham khảo
sửa
"
apothem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)