Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pɔ.lɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
apollon
/a.pɔ.lɔ̃/
apollons
/a.pɔ.lɔ̃/

apollon /a.pɔ.lɔ̃/

  1. (Động vật học) Bướm apôlon.
  2. (Thân mật) Người đẹp trai.

Tham khảo sửa