apex
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈeɪ.ˌpɛks/
Danh từ sửa
apex số nhiều apexes, apices /ˈeɪ.ˌpɛks/
Tham khảo sửa
- "apex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.pɛks/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
apex /a.pɛks/ |
apex /a.pɛks/ |
apex gđ /a.pɛks/
Tham khảo sửa
- "apex", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)