Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.pə.zɑ̃.tœʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
apesanteur
/a.pə.zɑ̃.tœʁ/
apesanteur
/a.pə.zɑ̃.tœʁ/

apesanteur gc /a.pə.zɑ̃.tœʁ/

  1. Tình trạng không trọng lực.

Tham khảo sửa