Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæp.ər.ˌtʃʊr/

Danh từ sửa

aperture /ˈæp.ər.ˌtʃʊr/

  1. Lỗ hổng, kẽ hở.
  2. Lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở.
    relative aperture — độ mở tỷ đối

Tham khảo sửa