Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈpɪr.i.ənt/

Tính từ sửa

aperient /ə.ˈpɪr.i.ənt/

  1. Nhuận tràng.

Danh từ sửa

aperient /ə.ˈpɪr.i.ənt/

  1. (Y học) Thuốc nhuận tràng.

Tham khảo sửa