Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ..ˈplɔɪ.mənt/

Danh từ

sửa

antiunemployment /ˌæn.ˌtɑɪ..ˈplɔɪ.mənt/

  1. Sự chống thất nghiệp.

Tham khảo

sửa