Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɑɪ.ˌfɔɪd/

Tính từ sửa

antityphoid /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈtɑɪ.ˌfɔɪd/

  1. Chống thương hàn.

Tham khảo sửa