Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.rə.ˈkɪ.tɪk/

Tính từ sửa

antirachitic /ˌæn.ˌtɑɪ.rə.ˈkɪ.tɪk/

  1. Chống còi xương.

Tham khảo sửa