Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /æn.ˈtɪ.pə.dᵊl/

Tính từ

sửa

antipodal /æn.ˈtɪ.pə.dᵊl/

  1. Đối cực.
  2. Hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản.

Tham khảo

sửa