antipati
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | antipati | antipatien |
Số nhiều | antipatier | antipatiene |
antipati gđ
- Ác cảm.
- å føle antipati mot noe(n)
- Han har sine sympatier og antipatier.
Tham khảo sửa
- "antipati", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)