Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈlɛ.prə.si/

Tính từ sửa

antileprosy /ˌæn.ˌtɑɪ.ˈlɛ.prə.si/

  1. Chống hủi, chống bệnh phong.

Tham khảo sửa