Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæn.tɪ.ˌfriz/

Danh từ sửa

antifreeze /ˈæn.tɪ.ˌfriz/

  1. (Kỹ thuật) Hoá chất chống đông.

Tham khảo sửa