Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈfɑʊ.lɪŋ/

Tính từ sửa

antifouling /.ˈfɑʊ.lɪŋ/

  1. Chống gỉ; chống bẩn.

Tham khảo sửa