Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.fɜː.ˈtɪ.lə.ti/

Tính từ sửa

antifertility /.fɜː.ˈtɪ.lə.ti/

  1. Chống sự sinh sản quá nhanh (của động vật).

Tham khảo sửa