Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈsɑɪ.ˌkloʊn/

Danh từ

sửa

anticyclone /ˌæn.tɪ.ˈsɑɪ.ˌkloʊn/

  1. (Khí tượng) Xoáy nghịch.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ti.si.klɔn/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
anticyclone
/ɑ̃.ti.si.klɔn/
anticyclone
/ɑ̃.ti.si.klɔn/

anticyclone /ɑ̃.ti.si.klɔn/

  1. (Khí tượng) Xoáy nghịch.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa