Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anticlinal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
anticlinal
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌæn.tɪ.ˈklɑɪ.nᵊl/
Tính từ
sửa
anticlinal
/ˌæn.tɪ.ˈklɑɪ.nᵊl/
(
Địa lý,địa chất
) (thuộc)
nếp
lồi
.
Tham khảo
sửa
"
anticlinal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)