Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /æn.ˈtɪ.sə.pə.ˌtɔr.i/

Tính từ sửa

anticipatory /æn.ˈtɪ.sə.pə.ˌtɔr.i/

  1. Dùng trước.
  2. Nói trước.
  3. Trước kỳ hạn.

Tham khảo sửa