Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

anticipative

  1. Làm trước; nói trước.
  2. Trước lúc, trước kỳ hạn.
  3. Mong đợi, chờ đợi.
    to be anticipative of something — mong đợi cái gì

Tham khảo sửa