antialias
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
antialias
- (Máy tính) Khử răng cưa.
Chia động từ sửa
Bảng chia động từ của antialias
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.