Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực anti-sous-marine
/ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/
anti-sous-marine
/ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/
Giống cái anti-sous-marine
/ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/
anti-sous-marine
/ɑ̃.ti.su.ma.ʁin/

anti-sous-marin

  1. Chống tàu ngầm.
    Grenades anti-sous-marines — lựu đạn chống tàu ngầm

Tham khảo

sửa