Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
anti-automorphism
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæn.ˌtɑɪ.ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Danh từ
sửa
anti-automorphism
/ˈæn.ˌtɑɪ.ˌɔ.tə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Phản
tự
đẳng
cấu
.
Involutorial
a.
phản
tự
đẳng
cấu
đối
hợp
.
Tham khảo
sửa
"
anti-automorphism
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)