Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæn.ˌθræks/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

anthrax số nhiều anthraces /ˈæn.ˌθræks/

  1. (Y học) Cụm nhọt.
  2. Bệnh than.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
anthrax
/ɑ̃t.ʁaks/
anthrax
/ɑ̃t.ʁaks/

anthrax

  1. (Y học) Cụm nhọt.

Từ đồng âm sửa

Tham khảo sửa