anomalousness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈnɑː.mə.ləs.nəs/
Danh từ sửa
anomalousness /ə.ˈnɑː.mə.ləs.nəs/
- Sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc.
Tham khảo sửa
- "anomalousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)