Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈnɑː.mə.ləs.nəs/

Danh từ sửa

anomalousness /ə.ˈnɑː.mə.ləs.nəs/

  1. Sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc.

Tham khảo sửa