Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

anomal

  1. [sự; điều] dị thường.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

anomal

  1. Dị thường, nghịch thường.
    Maladie anomale — bệnh nghịch thường (không có diễn tiến như những bệnh khác cùng loại)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa