Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.ˌnoʊ.dəl/

Tính từ sửa

anodal /ˈæ.ˌnoʊ.dəl/

  1. (Vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương.

Tham khảo sửa