Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annuité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
annuités
/a.nɥi.te/
annuités
/a.nɥi.te/
annuité
gc
Số
tiền
trả
hằng
năm
;
niên kim
.
Tham khảo
sửa
"
annuité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)