Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈtʃɑːrdʒ/

Danh từ sửa

annual capital charge / ˈtʃɑːrdʒ/

  1. ((econ)) Chi phí vốn hàng năm.

Tham khảo sửa