Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.nɔ.te/

Ngoại động từ sửa

annoter ngoại động từ /a.nɔ.te/

  1. Dẫn giải.
  2. Ghi chú (một cuốn sách, khi đọc).

Tham khảo sửa