Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
annexion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/a.nɛk.sjɔ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
annexion
/a.nɛk.sjɔ̃/
annexions
/a.nɛk.sjɔ̃/
annexion
gc
/a.nɛk.sjɔ̃/
Sự
sáp nhập
;
sự
thôn tính
.
L’annexion de la Savoie à la France
— sự sáp nhập Savoie vào nước Pháp
Trái nghĩa
sửa
Cession
,
séparation
Tham khảo
sửa
"
annexion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)