annexer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.nɛk.se/
Ngoại động từ sửa
annexer ngoại động từ /a.nɛk.se/
- Phụ vào, phụ đính.
- Documents annexés — các tài liệu phụ đính
- Sáp nhập; thôn tính.
- Annexer un territoire à une nation — sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "annexer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)