anklet
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈæŋ.klət/
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Vòng (mang ở mắt cá chân).
- Vòng xiềng chân (tù nhân).
- Giày có cổ đến mắt cá chân.
- Bít tất ngắn đến mắt cá chân.
- (Số nhiều) Quần thể thao thắt lại ở mắt cá chân.
Tham khảo sửa
- "anklet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)