Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.ˈtrɑː.pɪk/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa
 
Anisotropic crystal

anisotropic /ˌæ.ˌnɑɪ.sə.ˈtrɑː.pɪk/

  1. (Vật lý) Không đẳng hướng.

Tham khảo

sửa