angularity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌæŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/
Danh từ sửa
angularity /ˌæŋ.ɡjə.ˈlær.ə.ti/
- Sự có góc, sự thành góc.
- Sự gầy còm, sự giơ xương; vẻ xương xương (người, mặt).
- Tính không mềm mỏng, tính cộc lốc; tính cứng đờ (dáng... ).
Tham khảo sửa
- "angularity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)