Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæŋ.ɡwɪʃt/

Tính từ sửa

anguished /ˈæŋ.ɡwɪʃt/

  1. Đau khổ.

Tham khảo sửa