Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈnæs.tə.ˌmoʊz/

Nội động từ sửa

anastomose nội động từ /ə.ˈnæs.tə.ˌmoʊz/

  1. Nối nhau (hai mạch máu... ).

Tham khảo sửa