Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈæ.nɜː.ˌkɪ.zəm/

Danh từ sửa

anarchism /ˈæ.nɜː.ˌkɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa vô chính phủ, chủ nghĩa vô trị.

Tham khảo sửa