Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å analysere
Hiện tại chỉ ngôi analyserer
Quá khứ analyserte
Động tính từ quá khứ analysert
Động tính từ hiện tại

analysere

  1. Phân tích, phân giải, giải tích.
    å analysere en blodprøve

Tham khảo sửa