Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈsɪɡ.nᵊl/

Danh từ sửa

analog signal / ˈsɪɡ.nᵊl/

  1. (Tech) Tín hiệu tương tự, tín hiệu dạng sóng.

Tham khảo sửa