Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈnæ.drə.məs/

Tính từ sửa

anadromous /ə.ˈnæ.drə.məs/

  1. Ngược sông để đẻ (cá biển).

Tham khảo sửa