anachorète
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.na.kɔ.ʁɛt/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
anachorète /a.na.kɔ.ʁɛt/ |
anachorètes /a.na.kɔ.ʁɛt/ |
anachorète gđ /a.na.kɔ.ʁɛt/
- Thầy tu kín.
- Ẩn sĩ.
Tham khảo sửa
- "anachorète", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)