Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈbæp.tɪst/

Danh từ

sửa

anabaptist /.ˈbæp.tɪst/

  1. Người làm lễ rửa tội lại.
  2. Tín đồ (của) giáo phái rửa tội lại.

Tham khảo

sửa