Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɔɪd/

Tính từ sửa

amygdaloid /.ˌlɔɪd/

  1. Tựa hạt hạnh.
  2. Danh từ đá hạnh, amiđaloit.

Danh từ sửa

amygdaloid /.ˌlɔɪd/

  1. Đá hạnh, amiđaloit.

Tham khảo sửa