Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
amygdaloid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌlɔɪd/
Tính từ
sửa
amygdaloid
/.ˌlɔɪd/
Tựa
hạt
hạnh
.
Danh từ
đá
hạnh
,
amiđaloit
.
Danh từ
sửa
amygdaloid
/.ˌlɔɪd/
Đá
hạnh
,
amiđaloit
.
Tham khảo
sửa
"
amygdaloid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)