Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.my.zœʁ/

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít amuseur
/a.my.zœʁ/
amuseurs
/a.my.zœʁ/
Số nhiều amuseur
/a.my.zœʁ/
amuseurs
/a.my.zœʁ/

amuseur /a.my.zœʁ/

  1. Người làm vui.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người lừa phỉnh.

Tham khảo sửa