amplitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌtuːd/
Hoa Kỳ | [.ˌtuːd] |
Danh từ
sửaamplitude /.ˌtuːd/
- Độ rộng, độ lớn.
- (Vật lý) Biên độ.
- amplitude of oscillation — biên độ dao động
- Sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú; sự dư dật.
- Tầm hoạt động, tầm rộng lớn (của hiểu biết, tư tưởng... ).
Tham khảo
sửa- "amplitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pli.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amplitude /ɑ̃.pli.tyd/ |
amplitude /ɑ̃.pli.tyd/ |
amplitude gc /ɑ̃.pli.tyd/
- (Kỹ thuật) Biên độ.
- Amplitude des oscillations — biên độ dao động
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự rộng lớn, tầm to lớn.
- L’amplitude d’une catastrophe — tầm to lớn của tai biến
- L’amplitude des problèmes mondiaux — tầm quan trọng của những vấn đề thế giới
Tham khảo
sửa- "amplitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)