amplification
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌæm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửaamplification /ˌæm.plə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự mở rộng.
- (Rađiô) Sự khuếch đại.
- power amplification — sự khuếch đại công suất
Tham khảo
sửa- "amplification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
amplification /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/ |
amplifications /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/ |
amplification gc /ɑ̃.pli.fi.ka.sjɔ̃/
- (Kỹ thuật) Sự khuếch đại.
- (Văn học) Sự điểm thêm chi tiết.
- (Nghĩa xấu) Sự khoa trương; tính khuếch khoác.
Tham khảo
sửa- "amplification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)