amphi
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.fi/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
amphi /ɑ̃.fi/ |
amphis /ɑ̃.fi/ |
amphi gđ /ɑ̃.fi/
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Giảng đường (viết tắt của amphithéâtre).
- suivre un amphi — (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) theo một giáo trình
Tham khảo sửa
- "amphi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)