amouracher
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.mu.ʁa.ʃe/
Động từ sửa
amouracher tự động từ /a.mu.ʁa.ʃe/
- (Nghĩa xấu) Phải lòng.
- S’amouracher d’une jeune fille — phải lòng một cô gái
Tham khảo sửa
- "amouracher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)