Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈmi.ˌɡoʊ/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha amigo.

Danh từ sửa

amigo (số nhiều amigos) /ə.ˈmi.ˌɡoʊ/

  1. (khẩu ngữ) Người bạn.

Tham khảo sửa

Tiếng Tây Ban Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /a.ˈmi.ɣo/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh amicus. So sánh với tiếng Catalan amic, Quốc tế ngữ amiko, tiếng Pháp ami, tiếng Ido amiko, tiếng Tây Âu amico, tiếng Ý amico, Novial amike, tiếng Bồ Đào Nha amigo, tiếng Romana amic, và tiếng Sardinia amícu.

Danh từ sửa

amigo  (số nhiều amigos, giống cái amiga, giống cái số nhiều amigas)

  1. Bạn trai.
  2. (    Vùng sông Bạc, lóng) Dương vật.

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức amigo amigos
Giống cái amiga amigas

amigo gđc

  1. (thuộc) Người bạn.

Đại từ sửa

Số ít Số nhiều
Giống đức amigo amigos
Giống cái amiga amigas

amigo gđc

  1. Bạn.
  2. (Nghĩa bóng) Mày.

Đồng nghĩa sửa

bạn
mày

Lưu ý sửa

Danh từ amigo cũng giống như một danh từ khác trong tiếng Tây Ban Nha có ám chỉ tới giống đực và cái. Danh từ giống đực dùng để ám chỉ con trai, một đám con trai, một đám con trai va gái, một nhóm không rõ giới tính, một người không rõ giới tính. Danh từ giống cái dùng để ám chỉ một người con gái hoặc một nhóm con gái.