amigo
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ə.ˈmi.ˌɡoʊ/
Từ nguyên sửa
Danh từ sửa
amigo (số nhiều amigos) /ə.ˈmi.ˌɡoʊ/
Tham khảo sửa
- "amigo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /a.ˈmi.ɣo/
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Latinh amicus. So sánh với tiếng Catalan amic, Quốc tế ngữ amiko, tiếng Pháp ami, tiếng Ido amiko, tiếng Tây Âu amico, tiếng Ý amico, Novial amike, tiếng Bồ Đào Nha amigo, tiếng Romana amic, và tiếng Sardinia amícu.
Danh từ sửa
amigo gđ (số nhiều amigos, giống cái amiga, giống cái số nhiều amigas)
Từ dẫn xuất sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | amigo | amigos |
Giống cái | amiga | amigas |
amigo gđc
Đại từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | amigo | amigos |
Giống cái | amiga | amigas |
amigo gđc
Đồng nghĩa sửa
- bạn
- mày
Lưu ý sửa
Danh từ amigo cũng giống như một danh từ khác trong tiếng Tây Ban Nha có ám chỉ tới giống đực và cái. Danh từ giống đực dùng để ám chỉ con trai, một đám con trai, một đám con trai va gái, một nhóm không rõ giới tính, một người không rõ giới tính. Danh từ giống cái dùng để ám chỉ một người con gái hoặc một nhóm con gái.